--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây dựng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây dựng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây dựng
+ verb
to found, to establish
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
gây dựng
:
to found, to establish
+
demesne
:
ruộng đất (của địa chủ)
+
dimethyl ketone
:
(hoá học) Xeton đơn giản nhất, chất lỏng đễ cháy được sử dụng rộng rãi làm dung môi hữu cơ và chất liệu trong sản xuất nhựa
+
tạo thành
:
to make up, to create. to form, to establish
+
valour
:
(văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm